1. Bản chất
Trái phiếu doanh nghiệp là chứng khoán nợ, xác nhận nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp với người nắm giữ, trong khi cổ phiếu là chứng khoán vốn, xác nhận quyền lợi như tham gia đại hội cổ đông, biểu quyết và nhận cổ tức.
2. Tư cách
Người nắm giữ trái phiếu được gọi là trái chủ (chủ nợ), trong khi người sở hữu cổ phiếu là cổ đông.
3. Thời hạn
Thời hạn của trái phiếu thường được ấn định từ 1-5 năm, trong khi cổ phiếu không có thời hạn cố định.
4. Cơ cấu doanh nghiệp sau khi phát hành
Khi phát hành trái phiếu, nợ phải trả của doanh nghiệp tăng lên mà không làm thay đổi cơ cấu cổ đông. Ngược lại, việc phát hành cổ phiếu làm tăng vốn điều lệ và thay đổi cơ cấu cổ đông.
5. Giao dịch
Trái phiếu có thể được mua mới hoặc giao dịch qua các trung gian, và các trái phiếu niêm yết được giao dịch trên sàn chứng khoán. Cổ phiếu niêm yết cũng được giao dịch qua sàn, trong khi cổ phiếu chưa niêm yết có thể giao dịch phi tập trung.
6. Lợi nhuận
Lợi nhuận từ trái phiếu thường là lợi tức định kỳ cố định hoặc thả nổi, cao hơn lãi suất ngân hàng. Trong khi đó, cổ đông nhận cổ tức không cố định, phụ thuộc vào tình hình kinh doanh của doanh nghiệp và phải được thông qua tại đại hội cổ đông.
7. Thứ tự ưu tiên thanh toán sau khi phá sản hoặc giải thể
Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, trái chủ được ưu tiên thanh toán chỉ sau nợ lương và nghĩa vụ tài chính với nhà nước. Cổ đông nằm ở vị trí cuối cùng trong danh sách ưu tiên thanh toán.
Sự khác biệt này giúp nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, phù hợp với mục tiêu tài chính của mình.